请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 区别
释义 区别
[qūbié]
 1. phân biệt。把两个以上的对象加以比较,认识它们不同的地方; 分别。
 区别好坏。
 phân biệt tốt xấu; phân biệt hay dở.
 2. khác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt。彼此不同的地方。
 我看不出这两个词在意义上有什么区别。
 tôi không nhận ra được hai từ này, về mặt ý nghĩa không thấy gì khác biệt.
 汉语和中文是既有联系而又有区别的两个概念。
 Tiếng Hán và Trung văn là hai khái niệm vừa có mối liên hệ vừa có sự khác biệt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:05:08