请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 盖世
释义 盖世
[gàishì]
 cái thế; hơn người; hơn đời; có một không hai (tài năng, công tích)。(才能、功绩等)高出当代之上。
 盖世无双
 cái thế vô song
 英名盖世
 tên tuổi anh hùng cái thế
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:24:42