请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 考验
释义 考验
[kǎoyàn]
 khảo nghiệm; thử thách (thông qua những sự việc cụ thể như hành động, hành vi, hoàn cảnh khó khăn để kiểm nghiệm tính kiên định, lòng trung thành...)。通过具体事件,行动或困难环境来检验(是否坚定、忠诚或正确)。
 革命战争考验了他。
 đấu tranh cách mạng đã thử thách anh ấy.
 我们队伍是一支久经考验的队伍。
 đội ngũ của chúng tôi là một đội đã trải qua sự thử thách lâu dài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 9:09:57