请输入您要查询的越南语单词:
单词
忍无可忍
释义
忍无可忍
[rěnwúkěrěn]
không thể chịu đựng nỗi; không tài nào chịu đựng nỗi; không thể nhịn được; con giun xéo lắm cũng oằn。要忍受也没法儿忍受。
随便看
浪花
浪荡
浪荡子
浪费
浪迹
浬
浭
浮
浮云
浮光掠影
浮冰块
浮力
浮动
浮动汇率
浮华
浮厝
浮吊
浮名
浮员
浮图
浮土
浮头
浮头儿
浮子
浮家泛宅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:40:11