释义 |
忍 | | | | | [rěn] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 7 | | Hán Việt: NHẪN | | | 1. nhẫn nại; chịu đựng。忍耐; 忍受。 | | | 容忍。 | | tha thứ. | | | 忍痛。 | | chịu đau. | | | 忍让。 | | nhường nhịn. | | | 是可忍,孰不可忍? | | chuyện này có thể chịu đựng được thì có cái gì không chịu đựng được? | | | 2. nhẫn tâm; tàn nhẫn。忍心。 | | | 残忍。 | | tàn nhẫn. | | | 于心不忍。 | | không nỡ nhẫn tâm. | | Từ ghép: | | | 忍冬 ; 忍俊不禁 ; 忍耐 ; 忍气吞声 ; 忍让 ; 忍辱负重 ; 忍受 ; 忍无可忍 ; 忍心 |
|