请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[rěn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 7
Hán Việt: NHẪN
 1. nhẫn nại; chịu đựng。忍耐; 忍受。
 容忍。
 tha thứ.
 忍痛。
 chịu đau.
 忍让。
 nhường nhịn.
 是可忍,孰不可忍?
 chuyện này có thể chịu đựng được thì có cái gì không chịu đựng được?
 2. nhẫn tâm; tàn nhẫn。忍心。
 残忍。
 tàn nhẫn.
 于心不忍。
 không nỡ nhẫn tâm.
Từ ghép:
 忍冬 ; 忍俊不禁 ; 忍耐 ; 忍气吞声 ; 忍让 ; 忍辱负重 ; 忍受 ; 忍无可忍 ; 忍心
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:36:58