请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 而且
释义 而且
[érqiě]
 mà còn; với lại。(liên từ, kết hợp với '不但、不仅')。表示进一步,前面往往有'不但、不仅'等跟它呼应。
 不但战胜了各种灾害,而且获得了丰收。
 không chỉ chiến thắng được các bệnh dịch tai hại mà còn được mùa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:03:20