请输入您要查询的越南语单词:
单词
而且
释义
而且
[érqiě]
连
mà còn; với lại。(liên từ, kết hợp với '不但、不仅')。表示进一步,前面往往有'不但、不仅'等跟它呼应。
不但战胜了各种灾害,而且获得了丰收。
không chỉ chiến thắng được các bệnh dịch tai hại mà còn được mùa.
随便看
萧瑟
萧疏
萧索
萧萧
萧规曹随
萧飒
萨
萨克拉门托
萨克管
萨其马
萨噶达娃节
萨尔瓦多
萨拉热窝
萨格勒布
萨满教
萨那
萩
萱
萱堂
萱草
萸
萹
萼
萼片
落
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:03:20