请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (產)
[chǎn]
Bộ: 立 - Lập
Số nét: 6
Hán Việt: SẢN
 1. đẻ; sanh; sinh; sản; sinh đẻ。人或动物的幼体从母体中分离出来。
 产妇。
 sản
 phu.̣ 产科。
 sản khoa.
 蚕蛾产卵。
 con ngài đẻ trứng.
 2. sáng tạo; tạo nên (vật chất, tinh thần); sản xuất。创造物质或精神财富;生产。
 产销。
 sản xuất và tiêu thụ.
 增产。
 tăng gia sản xuất.
 3. sản xuất。出产。
 产粮。
 sản xuất lương thực.
 产煤。
 sản xuất than.
 4. sản phẩm; sản vật。物产;产品。
 土产。
 thổ sản.
 特产。
 đặc sản.
 5. sản nghiệp。产业。
 家产。
 gia sản.
 财产。
 tài sản.
Từ ghép:
 产道 ; 产地 ; 产儿 ; 产房 ; 产妇 ; 产后 ; 产假 ; 产科 ; 产量 ; 产卵 ; 产门 ; 产品 ; 产婆 ; 产前 ; 产钳 ; 产权 ; 产褥期 ; 产褥热 ; 产生 ; 产物 ; 产销 ; 产业 ; 产业革命 ; 产业工人 ; 产业后备军 ; 产业资本 ; 产院 ; 产值
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 20:28:01