请输入您要查询的越南语单词:
单词
交集
释义
交集
[jiāojí]
cùng xuất hiện; vừa...vừa; xuất hiện cùng một lúc; đồng thời xuất hiện (sự vật, nhiều loại tình cảm)。(不同的感情、事物等)同时出现。
百感交集。
trăm thứ tình cảm cùng xuất hiện.
惊喜交集。
sợ hãi, vui mừng lẫn lộn; nửa mừng nửa lo.
雷雨交集。
vừa mưa, vừa sấm.
随便看
同情
同意
同感
同房
同文
同时
同期
同样
同案犯
同步
同治
同流合污
同班
同甘共苦
同病相怜
同盟
同盟会
同盟军
同盟国
同窗
同等
同等学力
同类
同胞
同舟共济
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:06:43