请输入您要查询的越南语单词:
单词
干系
释义
干系
[gānxì]
can hệ; liên quan; liên can; dính líu; gánh trách nhiệm。牵涉到责任或能引起纠纷的关系。
干系重大
gánh trách nhiệm lớn
逃脱不了干系。
không trốn tránh được trách nhiệm.
他同这桩案子有干系。
anh ấy có liên can đến vụ án này.
随便看
酸梅
酸梅汤
酸楚
酸溜溜
酸牛奶
酸甜苦辣
酸痛
酸菜
酸软
酸辛
酸酐
酹
酺
酽
酾
酿
酿母菌
酿热物
酿造
醁
醂
醄
醅
醇
醇化
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 12:25:28