请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干系
释义 干系
[gānxì]
 can hệ; liên quan; liên can; dính líu; gánh trách nhiệm。牵涉到责任或能引起纠纷的关系。
 干系重大
 gánh trách nhiệm lớn
 逃脱不了干系。
 không trốn tránh được trách nhiệm.
 他同这桩案子有干系。
 anh ấy có liên can đến vụ án này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 12:25:28