请输入您要查询的越南语单词:
单词
耕种
释义
耕种
[gēngzhòng]
cày cấy; cày ruộng và trồng trọt; công việc đồng áng; cày bừa trồng trọt。耕地和种植。
开春了,农民都忙着耕种土地。
vào mùa xuân, nông dân bận rộn cày cấy trồng trọt.
随便看
厩肥
厮
厶
去
去世
去向
去声
去处
去就
去岁
去年
去火
去职
去路
去雄
厾
县
县份
县城
县志
县治
叁
参
参与
参事
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:21:10