请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 耕种
释义 耕种
[gēngzhòng]
 cày cấy; cày ruộng và trồng trọt; công việc đồng áng; cày bừa trồng trọt。耕地和种植。
 开春了,农民都忙着耕种土地。
 vào mùa xuân, nông dân bận rộn cày cấy trồng trọt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 14:32:55