请输入您要查询的越南语单词:
单词
耕种
释义
耕种
[gēngzhòng]
cày cấy; cày ruộng và trồng trọt; công việc đồng áng; cày bừa trồng trọt。耕地和种植。
开春了,农民都忙着耕种土地。
vào mùa xuân, nông dân bận rộn cày cấy trồng trọt.
随便看
尺幅千里
尺度
尺波电谢
尺牍
尺短寸长
尺码
尺素
尺蠖
尺蠖蛾
尺骨
尻
尻子
尼
尼亚美
尼加拉瓜
尼古丁
尼姑
尼日利亚
尼日尔
尼格罗-澳大利亚人种
尼泊尔
尼科西亚
尼龙
尽
尽人皆知
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 8:53:26