请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hào]
Bộ: 耒 - Lỗi
Số nét: 10
Hán Việt: HAO
 1. tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí。减损;消耗。
 点灯耗油。
 thắp đèn hao dầu
 锅里的水快耗干了。
 nước trong nồi sắp cạn rồi.
 2. kéo dài; lề mề; dây dưa。拖延。
 你别耗着了,快走了。
 anh đừng dây dưa nữa, mau đi thôi.
 3. tin xấu; tin dữ; tin buồn。坏的音信或消息。
 噩耗
 tin dữ
 死耗
 tin buồn (có người chết)
 音耗
 tin xấu
Từ ghép:
 耗费 ; 耗竭 ; 耗神 ; 耗损 ; 耗资 ; 耗子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 10:31:07