释义 |
铋 | | | | Từ phồn thể: (鉍) | | [bì] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 13 | | Hán Việt: BÍ | | | bít-mút (nguyên tố kim loại, ký hiệu Bi, màu trắng bạc, tính chất cứng mà giòn. Điểm nóng chảy của hợp kim Bít-mút rất thấp, có thể làm dây bảo hiểm hoặc nút an toàn cho nồi hơi)。金属元素,符号Bi(bismuthum),银白色,质地硬而脆。 铋合金熔点很低,可做保险丝和汽锅上的安全塞等。Còn gọi là 苍铅。 |
|