请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鉍)
[bì]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: BÍ
 bít-mút (nguyên tố kim loại, ký hiệu Bi, màu trắng bạc, tính chất cứng mà giòn. Điểm nóng chảy của hợp kim Bít-mút rất thấp, có thể làm dây bảo hiểm hoặc nút an toàn cho nồi hơi)。金属元素,符号Bi(bismuthum),银白色,质地硬而脆。 铋合金熔点很低,可做保险丝和汽锅上的安全塞等。Còn gọi là 苍铅。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 13:33:22