| | | |
| [liáo] |
| Bộ: 耳 - Nhĩ |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: LIÊU |
| | 1. tạm thời; tạm。姑且。 |
| | 聊以自慰。 |
| tạm thời để tự an ủi. |
| | 聊备一格。 |
| tạm chuẩn bị một cách. |
| | 2. hơi; đôi chút。略微。 |
| | 聊表寸心。 |
| một chút lòng mọn (lời nói khiêm tốn) |
| | 3. ỷ lại; dựa vào; cậy vào。依赖;凭借。 |
| | 聊赖。 |
| không chốn nương thân. |
| | 民不聊生。 |
| dân tình không thể sống được; người dân khó sống nỗi. |
| | 4. nói chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc。闲谈。 |
| | 闲聊。 |
| tán dóc. |
| | 聊天儿。 |
| nói chuyện phiếm. |
| | 有空儿咱们聊聊。 |
| rãnh rỗi chúng ta tán dóc chơi. |
| | 5. họ Liêu。(Liáo)姓。 |
| Từ ghép: |
| | 聊备一格 ; 聊赖 ; 聊且 ; 聊胜于无 ; 聊天儿 ; 聊以自慰 ; 聊以卒岁 |