请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liáo]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 11
Hán Việt: LIÊU
 1. tạm thời; tạm。姑且。
 聊以自慰。
 tạm thời để tự an ủi.
 聊备一格。
 tạm chuẩn bị một cách.
 2. hơi; đôi chút。略微。
 聊表寸心。
 một chút lòng mọn (lời nói khiêm tốn)
 3. ỷ lại; dựa vào; cậy vào。依赖;凭借。
 聊赖。
 không chốn nương thân.
 民不聊生。
 dân tình không thể sống được; người dân khó sống nỗi.
 4. nói chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc。闲谈。
 闲聊。
 tán dóc.
 聊天儿。
 nói chuyện phiếm.
 有空儿咱们聊聊。
 rãnh rỗi chúng ta tán dóc chơi.
 5. họ Liêu。(Liáo)姓。
Từ ghép:
 聊备一格 ; 聊赖 ; 聊且 ; 聊胜于无 ; 聊天儿 ; 聊以自慰 ; 聊以卒岁
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:58:52