请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (職)
[zhí]
Bộ: 耳 - Nhĩ
Số nét: 11
Hán Việt: CHỨC
 1. chức vụ; trách nhiệm; chức。职务;责任。
 尽职
 làm tròn trách nhiệm
 职分
 bổn phận; chức quan.
 天职
 thiên chức
 有职有权
 có chức có quyền
 2. chức quyền。职位。
 调职
 điều sang chức vụ khác.
 在职
 tại chức; còn đương chức
 就职
 nhận chức
 辞职
 từ chức
 3. hạ chức; ti chức; hạ quan; tiện chức。旧时公文用语,下属对上司的自称。
 职等奉命。
 hạ quan chúng tôi xin vâng lệnh.
 4. quản lý; cai quản。掌管。
 职掌
 cương vị công tác
 5. do; vì。由于。
 职是之故
 chỉ vì cớ ấy
 职此而已
 do đó mà ra.
Từ ghép:
 职别 ; 职称 ; 职分 ; 职工 ; 职能 ; 职权 ; 职守 ; 职位 ; 职务 ; 职衔 ; 职业 ; 职业病 ; 职员 ; 职责 ; 职掌
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:17:58