请输入您要查询的越南语单词:
单词
职业
释义
职业
[zhíyè]
1. nghề nghiệp; nghề。个人在社会中所从事的作为主要生活来源的工作。
2. chuyên ngành; chuyên nghiệp。专业的;非业余的。
职业剧团
đoàn kịch chuyên nghiệp
职业运动员
vận động viên chuyên nghiệp.
随便看
围垦
围城
围墙
围子
围屏
围巾
围拢
围捕
围攻
围桌
围棋
围歼
围盘
围绕
围网
围脖儿
围裙
围魏救赵
囵
囷
囹
囹圄
囹圉
固
固习
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 1:34:21