请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 职业
释义 职业
[zhíyè]
 1. nghề nghiệp; nghề。个人在社会中所从事的作为主要生活来源的工作。
 2. chuyên ngành; chuyên nghiệp。专业的;非业余的。
 职业剧团
 đoàn kịch chuyên nghiệp
 职业运动员
 vận động viên chuyên nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 1:34:21