请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (艸,騲)
[cǎo]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 12
Hán Việt: THẢO
 1. cỏ。高等植物中栽培植物以外的草本植物的统称。
 野草。
 cỏ hoang; cỏ dại
 除草。
 làm cỏ
 青草。
 cỏ xanh
 水草。
 bèo rong
 草木知威。
 ngay cả loài cỏ cây cũng biết danh
 草堰风从。
 cỏ rạp theo gió; người dân phải tuân phục quan trên
 2. rơm rạ。指用做燃料,饲料等的稻、麦之类的茎和叶。
 稻草。
 rơm rạ
 草绳。
 dây rơm
 草鞋。
 dầy rơm
 3. cỏ; sơn dã; dân gian (xưa)。旧指山野、民间。
 草贼
 giặc cỏ
 落草为寇
 vào rừng làm cướp
 4. mái; cái (giống cái; chỉ gia súc hoặc gia cầm)。雌性的(多指家畜或家禽)。
 草驴。
 lừa cái
 草鸡。
 gà mái
 5. sơ sài; qua quýt; cẩu thả; qua loa; thô; thô thiển; thô ráp; ẩu; tháu; ngoáy; không tinh tế。草率;不细致。
 潦草
 viết tháu; viết ngoáy
 字写得很草
 viết chữ ẩu quá; viết rối quá
 6.
 a. chữ Thảo。汉字形体的一种。
 草书。
 sách chữ Thảo
 草写。
 viết chữ Thảo
 真草隶篆。
 Chân, Thảo, Lệ, Triện (bốn cách viết chữ Hán)
 b. lối viết tay chữ phiên âm。拼音字母的手写体。
 大草。
 chữ hoa (chữ viết tay)
 小草。
 chữ thường (chữ viết tay)
 7. bản nháp; bản bê-ta; bản không chính thức; bản thảo; bản cảo。初步的;非正式的(文稿;草稿)。
 草案。
 bản dự thảo
 草稿。
 bản nháp; bản thảo
 8. khởi thảo; soạn thảo; phác thảo; viết nháp。起草。
 草拟。
 thiết kế sơ bộ; phác thảo; khởi thảo
Từ ghép:
 草案 ; 草坂 ; 草包 ; 草本 ; 草本植物 ; 草编 ; 草标儿 ; 草草 ; 草草了事 ; 草测 ; 草场 ; 草虫 ; 草场 ; 草创 ; 草刺儿 ; 草苁蓉 ; 草丛 ; 草底儿 ; 草地 ; 草甸子 ; 草垫子 ; 草垛 ; 草稿 ; 草菇 ; 草果 ; 草狐 ; 草荒 ; 草灰 ; 草鸡 ; 草菅人命 ; 草荐 ; 草芥 ; 草窠 ; 草寇 ; 草料 ; 草庐 ; 草驴 ; 草绿 ; 草马 ; 草码 ; 草莽 ; 草帽 ; 草帽缏 ; 草莓 ; 草昧 ; 草棉 ; 草民 ; 草茉莉 ; 草木灰 ; 草木皆兵 ; 草拟 ; 草皮 ; 草坪 ; 草签 ; 草食 ; 草市 ; 草书 ; 草率 ; 草索 ; 草台班子 ; 草台子 ; 草滩 ; 草炭 ; 草堂 ; 草体 ; 草头王 ; 草图 ; 草屋 ; 草席 ; 草鞋 ; 草写 ; 草药 ; 草野 ; 草鱼 ; 草原 ; 草约 ; 草泽 ; 草纸 ; 草质茎 ; 草字
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:56