释义 |
扣发 | | | | | [kòufā] | | | 1. khấu trừ (tiền lương, tiền thưởng); lấy đi; cách chức。扣下(工资; 奖金等),不发给。 | | | 扣发事故责任者当月奖金。 | | khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố. | | | 2. tạm niêm yết; tạm giữ (văn kiện, bản thảo); buộc; trói; đóng; cài。扣住(文件; 稿件等)不发出或不发表。 | | | 扣发新闻稿。 | | tạm giữ bản thảo tin tức. |
|