请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扣发
释义 扣发
[kòufā]
 1. khấu trừ (tiền lương, tiền thưởng); lấy đi; cách chức。扣下(工资; 奖金等),不发给。
 扣发事故责任者当月奖金。
 khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.
 2. tạm niêm yết; tạm giữ (văn kiện, bản thảo); buộc; trói; đóng; cài。扣住(文件; 稿件等)不发出或不发表。
 扣发新闻稿。
 tạm giữ bản thảo tin tức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:52:01