请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hàn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 7
Hán Việt: CẢN, HÃN
 1. bảo vệ; phòng ngự。同'捍'。
 2. va chạm; xung khắc。(扞格)互相抵触。
 扞不入。
 ví với tính tình xung khắc, không hoà hợp được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:23:50