请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (釦)
[kòu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 7
Hán Việt: KHẤU
 1. khâu; cài; móc。套住或搭住。
 扣扣子。
 khâu nút áo.
 把 门扣上。
 móc cửa lại.
 2. úp; đậy; chụp。器物口朝下放置或覆盖别的东西。
 把碗扣在桌子上。
 úp bát lên bàn.
 用盘子把碗里的菜扣住,免得凉了。
 lấy đĩa đậy thức ăn trong bát lại để khỏi bị nguội.
 3. giam; giữ。扣留; 扣押 。
 把 犯人扣起 来。
 giam phạm nhân lại.
 4. khấu trừ。从原数额中减去一部分。
 5. cúc áo; khuy áo; nút buộc。扣子。
 衣扣。
 khuy áo.
 绳扣儿。
 nút buộc dây thừng.
 6. đập。用力朝下击打。
 扣球。
 đập bóng.
 7. khuôn; cái khổ (trong khung cửi)。筘。
 8. gien (đường gien của ốc vít)。螺纹的一 圈叫一扣。
 9. chụp mũ; đổ tội。比喻安上(罪名或不好的名义)。
 扣帽子。
 đổ tội hại người
Từ ghép:
 扣除 ; 扣发 ; 扣留 ; 扣帽子 ; 扣人心弦 ; 扣题 ; 扣头 ; 扣压 ; 扣押 ; 扣眼 ; 扣子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:49:54