| | | |
| Từ phồn thể: (煩) |
| [fán] |
| Bộ: 火 (灬) - Hỏa |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: PHIỀN |
| | 1. phiền; phiền muộn; buồn; buồn phiền; bứt rứt。烦闷。 |
| | 烦恼 |
| phiền não; buồn phiền |
| | 心烦意乱 |
| buồn phiền lo lắng |
| | 2. chán; nhàm; nhàm chán。厌烦。 |
| | 耐烦 |
| chịu khó |
| | 这些话都听烦了。 |
| những câu nói này nghe đã nhàm tai rồi. |
| | 3. rườm rà; rắc rối; lôi thôi; vừa nhiều vừa rối。又多又乱。 |
| | 烦杂 |
| rắc rối |
| | 要言不烦 |
| đừng nói rườm rà |
| | 4. làm phiền; quấy rầy; nhờ; phiền。烦劳。 |
| | 烦您给带个信儿。 |
| phiền anh nhắn giúp. |
| | 有事相烦。 |
| có việc cần nhờ |
| Từ ghép: |
| | 烦劳 ; 烦乱 ; 烦闷 ; 烦难 ; 烦恼 ; 烦请 ; 烦扰 ; 烦人 ; 烦冗 ; 烦琐 ; 烦嚣 ; 烦心 ; 烦言 ; 烦忧 ; 烦杂 ; 烦躁 |