请输入您要查询的越南语单词:
单词
烦心
释义
烦心
[fánxīn]
1. buồn phiền; buồn rầu; buồn。使心烦。
别谈这些烦心的事情了。
đừng nhắc đến những chuyện buồn này nữa.
2. lo lắng; lo nghĩ; bận tâm。费心;操心。
孩子太淘气,真让人烦心。
thằng bé này rất nghịch ngợm, khiến người khác phải bận tâm.
随便看
比赛
比较
比较价格
比较级
比较语言学
比邻
比邻星
比配
比重
比重计
比量
比附
毕
毕世
毕业
毕业生
毕业论文
毕业设计
毕业证书
毕其功于一役
毕力
毕命
毕恭毕敬
毕生
毕竟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:41:22