请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 烦心
释义 烦心
[fánxīn]
 1. buồn phiền; buồn rầu; buồn。使心烦。
 别谈这些烦心的事情了。
 đừng nhắc đến những chuyện buồn này nữa.
 2. lo lắng; lo nghĩ; bận tâm。费心;操心。
 孩子太淘气,真让人烦心。
 thằng bé này rất nghịch ngợm, khiến người khác phải bận tâm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:41:22