请输入您要查询的越南语单词:
单词
烹饪
释义
烹饪
[pēngrèn]
nấu nướng; nấu ăn; xào nấu。做饭做菜。
烹饪法。
cách nấu nướng.
擅长烹饪。
sở trường nấu nướng; nấu ăn thành thạo.
随便看
瑗
瑙
瑙鲁
瑚
瑛
瑜
瑜伽
瑞
瑞典
瑞士
瑞签
瑞英
瑞雪
瑞香
黗
默
默写
默哀
默契
默然
默片
默祷
默认
默许
默读
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 9:37:39