请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 策反
释义 策反
[cèfǎn]
 xúi giục; xách động; dụ địch theo mình (xâm nhập vào lòng địch, bí mật tiến hành xách động, để người của bên địch phản chiến, đầu hàng)。深入敌对一方的内部,秘密进行鼓动,使敌对一方的人倒戈。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/21 6:05:08