请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 策源地
释义 策源地
[cèyuándì]
 nơi khởi nguồn; nơi mở đầu; nơi bắt đầu; cái nôi; lò luyện; nơi hun đúc。战争、社会运动等策动、起源的地方。
 北京是五四运动的策源地
 Bắc Kinh là cái nôi của phong trào vận động Ngũ Tứ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 13:50:15