请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 郊外
释义 郊外
[jiāowài]
 vùng ngoại ô; vùng ngoại thành; khu vực ngoại thành。城市外面的地方(对某一城市说)。
 广州郊外名胜很多。
 vùng ngoại thành Quảng Châu có rất nhiều cảnh đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:13:11