请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (羈)
[jī]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 18
Hán Việt: KI
 1. dàm ngựa; cương ngựa。马笼头。
 无羁之马。
 con ngựa không dàm.
 2. ràng buộc; trói buộc; bó buộc。拘束。
 放荡不羁。
 buông tha, không ràng buộc gì.
 3. nán lại; dừng lại; lưu lại。停留;使停留。
 羁旅。
 sống lâu ngày trên đất khách quê người.
 羁留。
 ở lại chốn quê người.
Từ ghép:
 羁绊 ; 羁勒 ; 羁留 ; 羁旅 ; 羁縻 ; 羁押
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 14:19:56