| | | |
| Từ phồn thể: (羈) |
| [jī] |
| Bộ: 网 (罒,冈) - Võng |
| Số nét: 18 |
| Hán Việt: KI |
| 书 |
| | 1. dàm ngựa; cương ngựa。马笼头。 |
| | 无羁之马。 |
| con ngựa không dàm. |
| | 2. ràng buộc; trói buộc; bó buộc。拘束。 |
| | 放荡不羁。 |
| buông tha, không ràng buộc gì. |
| | 3. nán lại; dừng lại; lưu lại。停留;使停留。 |
| | 羁旅。 |
| sống lâu ngày trên đất khách quê người. |
| | 羁留。 |
| ở lại chốn quê người. |
| Từ ghép: |
| | 羁绊 ; 羁勒 ; 羁留 ; 羁旅 ; 羁縻 ; 羁押 |