请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[láng]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 13
Hán Việt: LANG
 1. lang (chức quan thời xưa)。古代官名。
 侍郎。
 quan thị lang.
 员外郎。
 quan ngoại lang.
 2. lang; chàng; anh; chị (tên gọi một loại người nào đó)。对某种人的称呼。
 货郎。
 anh (chị) hàng xóm.
 方牛郎。
 người chăn trâu.
 女郎。
 nữ lang (cô gái).
 3. lang quân。女子称丈夫或情人。
 4. họ Lang。(Láng) 姓。
 5. thằng bé; cháu nhà (gọi con trai của người khác)。旧时称别人的儿子。
Từ ghép:
 郎才女貌 ; 郎当 ; 郎当 ; 郎舅 ; 郎猫 ; 郎中
[làng]
Bộ: 阝(Ấp)
Hán Việt: LANG
 bọ hung。屎壳郎。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:53:14