请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (輔)
[fǔ]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 14
Hán Việt: PHỤ
 1. phụ trợ; trợ giúp; giúp đỡ; hỗ trợ; nương tựa; lẻ。辅助。
 辅币
 tiền lẻ
 相辅而行。
 nương tựa lẫn nhau; hỗ trợ lẫn nhau.
 2. ngoại thành; ngoại ô。国都附近的地方。
Từ ghép:
 辅币 ; 辅弼 ; 辅车相依 ; 辅导 ; 辅料 ; 辅音 ; 辅助 ; 辅助单位 ; 辅助货币 ; 辅佐
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:19:16