请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鄭)
[zhèng]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 13
Hán Việt: TRỊNH
 1. nước Trịnh (tên một nước thời Chu, nay ở Tân Trịnh, Hà Nam, Trung Quốc.)。周朝国名,在今河南新郑一带。
 2. họ Trịnh。姓。
Từ ghép:
 郑重
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:46:50