请输入您要查询的越南语单词:
单词
郭
释义
郭
[guō]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 15
Hán Việt: QUÁCH
1. quách (lớp ngoài tường thành thời xưa)。古代在城的外围加筑的一道城墙。
城郭
tường thành; thành quách.
东郭
đông quách
2. vành; vòng ngoài; bên ngoài。物体周围的边或框。
耳郭
vành tai
3. họ Quách。姓。
随便看
国画
国界
国立
国策
国籍
国粹
国统区
国耻
国联
国脚
国舅
国色
国色天香
国花
国药
国营
国葬
国计民生
国语
国货
国贼
国运
国道
国都
国门
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 10:39:10