| | | |
| [pèihé] |
| | 1. phối hợp。各方面分工合作来完成共同的任务。 |
| | 他两人的双打配合得很好。 |
| hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt. |
| | 2. phối hợp (linh kiện của máy móc)。机械或仪器上关系密切的零件结合在一起,如轴与轴瓦等。 |
| [pèi·he] |
| | phù hợp; thích hợp。合在一起显得合适,相称。 |
| | 绿油油的枝叶衬托着红艳艳的花朵,那么配合,那么美丽。 |
| giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt. |