释义 |
配备 | | | | | [pèibèi] | | | 1. phân phối (sức người, sức của)。根据需要分配(人力或物力)。 | | | 配备骨干力量。 | | phân phối lực lượng cốt cán. | | | 配备拖拉机。 | | phân phối máy kéo. | | | 2. bố trí (binh lực)。布置(兵力)。 | | | 按地形配备火力。 | | căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực. | | | 3. trang bị。成套的器物等。 | | | 现代化的配备。 | | trang bị hiện đại hoá. |
|