请输入您要查询的越南语单词:
单词
配对
释义
配对
[pèiduì]
1. ghép thành đôi; sánh đôi; xứng đôi。( 配对儿)配合成双。
这只鞋只能和那一只配对。
chiếc dép này chỉ có thể ghép thành đôi với chiếc dép kia thôi.
口
2. giao hợp; giao cấu; giao phối (động vật)。(~儿)(动物)交尾。
随便看
諐
諓
諔
諠
諴
謇
謋
謌
謏
謟
謦
謦欬
謩
謷
譊
譊譊
譍
譔
譞
譟
譡
警
警世
警务
警卫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 13:33:55