请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 战鹰
释义 战鹰
[zhànyīng]
 máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu。指作战的飞机(含喜爱意)。
 只见四只战鹰直冲云霄。
 chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:31:02