请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 配方
释义 配方
[pèifāng]
 1. phối phương (biến một biểu thức chưa bình phương hoàn toàn thành một biểu thức bình phương hoàn toàn)。把不完全平方式变为完全平方式。
 2. pha chế thuốc; bào chế thuốc (theo đơn)。根据处方配制药品。
 3. phương pháp phối chế (các sản phẩm hóa học, luyện kim)。指化学制品、冶金产品等的配制方法。通称方子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 2:55:21