释义 |
配方 | | | | [pèifāng] | | | 1. phối phương (biến một biểu thức chưa bình phương hoàn toàn thành một biểu thức bình phương hoàn toàn)。把不完全平方式变为完全平方式。 | | | 2. pha chế thuốc; bào chế thuốc (theo đơn)。根据处方配制药品。 | | | 3. phương pháp phối chế (các sản phẩm hóa học, luyện kim)。指化学制品、冶金产品等的配制方法。通称方子。 |
|