请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qiú]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 13
Hán Việt: CẦU
 1. áo lông。毛皮的衣服。
 狐裘。
 áo lông cáo.
 集腋成裘。
 góp gió thành bão; tích tiểu thành đại; một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
 2. họ Cầu。(qiú)姓。
Từ ghép:
 裘江
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 23:51:31