请输入您要查询的越南语单词:
单词
裘
释义
裘
[qiú]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 13
Hán Việt: CẦU
1. áo lông。毛皮的衣服。
狐裘。
áo lông cáo.
集腋成裘。
góp gió thành bão; tích tiểu thành đại; một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
2. họ Cầu。(qiú)姓。
Từ ghép:
裘江
随便看
肄业
肆
肆力
肆意
肆扰
肆无忌惮
肆虐
肆行
肇
肇事
肇始
肇祸
肇端
肉
肉中刺
肉体
肉冠
肉刑
肉头
肉排
肉搏
肉搏战
肉松
肉果
肉桂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:10:33