请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后浪推前浪
释义 后浪推前浪
[hòulàngtuīqiánlàng]
 thúc đẩy tiến lên; lớp sóng sao đẩy lớp sóng trước; tre già măng mọc (ví với lớp lớp thúc đẩy nhau tiến lên không ngừng)。比喻后面的事物推动前面的事物,不断前进。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:30:17