请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后生
释义 后生
[hòushēng]
 1. con trai; chàng trai; thanh niên; thanh niên trai tráng。青年男子。
 好后生
 chàng trai tốt
 2. trẻ; trẻ trung; trẻ tuổi; trai trẻ。年轻。
 后生家(年轻人)。
 người trẻ tuổi; người trẻ
 他长的后生,看不出是四十多岁的人。
 anh ấy rất trẻ, không ngờ đã ngoài bốn mươi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:16:27