请输入您要查询的越南语单词:
单词
后生
释义
后生
[hòushēng]
1. con trai; chàng trai; thanh niên; thanh niên trai tráng。青年男子。
好后生
chàng trai tốt
2. trẻ; trẻ trung; trẻ tuổi; trai trẻ。年轻。
后生家(年轻人)。
người trẻ tuổi; người trẻ
他长的后生,看不出是四十多岁的人。
anh ấy rất trẻ, không ngờ đã ngoài bốn mươi.
随便看
婚俗
婚假
婚变
婚外恋
婚姻
婚姻法
婚娶
婚嫁
婚宴
婚恋
婚期
婚检
婚生
婚生子女
婚礼
婚约
婚纱
婚配
婚龄
婞
婠
婢
婢女
婢子
婢学夫人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:16:27