请输入您要查询的越南语单词:
单词
后生
释义
后生
[hòushēng]
1. con trai; chàng trai; thanh niên; thanh niên trai tráng。青年男子。
好后生
chàng trai tốt
2. trẻ; trẻ trung; trẻ tuổi; trai trẻ。年轻。
后生家(年轻人)。
người trẻ tuổi; người trẻ
他长的后生,看不出是四十多岁的人。
anh ấy rất trẻ, không ngờ đã ngoài bốn mươi.
随便看
一手遮天
一技之长
一把
一把手
一把抓
一把死拿
一拍即合
一掷千金
一揽子
一搭两用儿
一文不名
一斑
一新
一旁
一无
一无所有
一无是处
一日三秋
一日之雅
一日千里
一旦
一早
一时
一时一刻
一时半会儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 13:17:45