请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相同
释义 相同
[xiāngtóng]
 tương đồng; giống nhau; như nhau。彼此一致,没有区别。
 这两篇文章的结论是相同的。
 kết luận của hai bài văn này như nhau
 今年入学考试的科目跟去年相同。
 môn thi nhập học năm nay cũng như năm ngoái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 17:25:25