请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 屹立
释义 屹立
[yìlì]
 sừng sững。像山峰一样高耸而稳固地立着,常用来比喻坚定不可动摇。
 屹立不动
 đứng sừng sững
 人民英雄纪念碑屹立在天安门广场上。
 bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 7:46:32