请输入您要查询的越南语单词:
单词
相处
释义
相处
[xiāngchǔ]
sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống。彼此生活在一起;彼此接触来往,互相对待。
相处得很好。
sống với nhau rất tốt; chung sống hoà hợp.
随便看
猜摸
猜料
猜枚
猜测
猜疑
猜祥
猜谜
猜谜儿
猜贰
猝
猝然
猞
猞猁
猡
猢
猥
猥亵
猥劣
猥琐
猥辞
猥陋
猩
猩猩
猩猩草
猩红
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:53:15