请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相应
释义 相应
[xiāngyīng]
 nên; phải (thường dùng trong công văn thời xưa)。旧时公文用语,应该。
 相应函达。
 nên có công văn đến
 相应咨复。
 nên có công văn trả lời
[xiāngyìng]
 tương ứng; thích hợp; khớp。互相呼应或照应;相适应。
 环境改变了,工作方法也要相应地改变。
 hoàn cảnh đã thay đổi, phương pháp làm việc cũng phải thay đổi tương ứng.
 这篇文章前后不相应。
 bài văn này trước sau không tương ứng.
[xiāng· ying]
 rẻ; hời。便宜。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:38:03