请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相扰
释义 相扰
[xiāngrǎo]
 1. quấy rầy nhau; quấy rầy。互相打扰。
 各不相扰。
 không ai quấy rầy ai.
 2. làm phiền (lời nói khách sáo)。客套话,打扰。
 无事不敢相扰。
 không có việc gì, không dám làm phiền.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:49:07