请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尊敬
释义 尊敬
[zūnjìng]
 1. tôn kính; kính trọng。重视而且恭敬地对待。
 尊敬老师
 kính trọng thầy giáo
 受人尊敬
 được kính trọng
 2. đáng kính trọng; được kính trọng。可尊敬的。
 尊敬的总理阁下。
 ngài thủ tướng đáng kính
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:23:10