请输入您要查询的越南语单词:
单词
尊敬
释义
尊敬
[zūnjìng]
1. tôn kính; kính trọng。重视而且恭敬地对待。
尊敬老师
kính trọng thầy giáo
受人尊敬
được kính trọng
2. đáng kính trọng; được kính trọng。可尊敬的。
尊敬的总理阁下。
ngài thủ tướng đáng kính
随便看
浓厚
浓密
浓度
浓淡
浓眉
浓缩
浓艳
浓郁
浓重
浔
浕
浙
浙江
浚
浛
浜
浞
浠
浡
浣
浥
浦
浩
浩劫
浩博
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 13:32:12