请输入您要查询的越南语单词:
单词
相投
释义
相投
[xiāngtóu]
hợp nhau (tư tưởng, tình cảm...)。 (思想、感情等)彼此合得来。
气味相投。
cùng một giuộc như nhau; hợp tính hợp nết.
兴趣相投。
cùng sở thích; hợp tánh hợp ý.
随便看
偏
偏倚
偏偏
偏僻
偏光
偏光镜
偏劳
偏压
偏口鱼
偏向
偏坠
偏头痛
偏安
偏巧
偏差
偏师
偏废
偏心
偏心轮
偏房
偏护
偏振
偏振光
偏斜
偏方
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 1:43:45