请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相投
释义 相投
[xiāngtóu]
 hợp nhau (tư tưởng, tình cảm...)。 (思想、感情等)彼此合得来。
 气味相投。
 cùng một giuộc như nhau; hợp tính hợp nết.
 兴趣相投。
 cùng sở thích; hợp tánh hợp ý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 1:43:45