请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (燾)
[dào]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 11
Hán Việt: ĐẠO
 đậy; đắp; che phủ; che đậy。同'帱'。
Từ phồn thể: (燾)
[tāo]
Bộ: 灬(Hoả)
Hán Việt: ĐÀO
 Đào (thường dùng làm tên người.)。'焘'的又音,多用于人名。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:58:32