请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吃不得
释义 吃不得
[chībudé]
 1. ăn không được; ăn không vô。不堪食用。
 2. không ăn được; không được ăn。不可食。
 3. chịu không nổi; không chịu thấu。受不住。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:07:40