请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (煑)
[zhǔ]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 12
Hán Việt: CHỬ
 nấu; đun; luộc。把食物或其他东西放在有水的锅里烧。
 煮饺子
 luộc bánh chẻo; nấu vằn thắn.
 饭还没煮好
 cơm chưa nấu xong.
 病人的碗筷每餐之后要煮一下。
 chén đũa của người bệnh sau mỗi bữa phải luộc lại.
Từ ghép:
 煮豆燃萁 ; 煮鹤焚琴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 20:11:11