请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (貶)
[biǎn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 7
Hán Việt: BIẾM
 1. hạ; giáng; giảm; sụt (xưa để chỉ giáng chức, nay thường dùng để chỉ xuống giá, giảm giá)。降低(封建时代多指官职,现代多指价值) 。
 贬价。
 sụt giá/mất giá
 贬低。
 hạ thấp
 2. xấu; chê; đánh giá thấp。指出缺点,给予不好的评价。
 贬词。
 từ mang nghĩa xấu
 褒贬。
 tốt xấu
Từ ghép:
 贬斥 ; 贬黜 ; 贬词 ; 贬低 ; 贬毁 ; 贬价 ; 贬损 ; 贬义 ; 贬义词 ; 贬抑 ; 贬责 ; 贬谪 ; 贬职 ; 贬值
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:47:37