释义 |
贬 | | | | | Từ phồn thể: (貶) | | [biǎn] | | Bộ: 貝 (贝) - Bối | | Số nét: 7 | | Hán Việt: BIẾM | | 动 | | | 1. hạ; giáng; giảm; sụt (xưa để chỉ giáng chức, nay thường dùng để chỉ xuống giá, giảm giá)。降低(封建时代多指官职,现代多指价值) 。 | | | 贬价。 | | sụt giá/mất giá | | | 贬低。 | | hạ thấp | | | 2. xấu; chê; đánh giá thấp。指出缺点,给予不好的评价。 | | | 贬词。 | | từ mang nghĩa xấu | | | 褒贬。 | | tốt xấu | | Từ ghép: | | | 贬斥 ; 贬黜 ; 贬词 ; 贬低 ; 贬毁 ; 贬价 ; 贬损 ; 贬义 ; 贬义词 ; 贬抑 ; 贬责 ; 贬谪 ; 贬职 ; 贬值 |
|