请输入您要查询的越南语单词:
单词
贯彻
释义
贯彻
[guànchè]
quán triệt; thông suốt。彻底实现或体现(方针、政策、精神、方法等)。
贯彻始终
thông suốt từ đầu đến cuối
贯彻增产节约的方针。
quán triệt phương châm tăng gia sản xuất và tiết kiệm.
贯彻大会的精神。
quán triệt tinh thần đại hội.
随便看
雄劲
雄厚
雄图
雄壮
雄大
雄姿
雄威
雄师
雄心
雄才大略
雄文
雄浑
雄精
雄花
雄蕊
雄蜂
雄赳赳
雄辩
雄黄
雄黄酒
雅
雅人
雅俗共赏
雅兴
雅具
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 10:04:27